XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB CHỦ NHẬT- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 12/05
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 54105 | 2, 3, 4, 8, 9 | 0 | 5, 6, 8 |
Nhất | 06147 |
2, 5, 9 | 1 | 9 |
Nhì | 74859 97508 |
5, 6, 8 | 2 | 0, 1 |
G.ba | 73957 99482 89320 |
3, 6 | 3 | 0, 3, 8 |
4 | 0, 7 | |||
G.tư | 7963 9465 0076 7088 |
0, 6, 7 | 5 | 1, 2, 7, 9 |
Năm | 5862 9352 0691 |
0, 7 | 6 | 2, 3, 5 |
4, 5, 9 | 7 | 5, 6 | ||
Sáu | 751 430 989 |
0, 3, 8 | 8 | 0, 2, 8, 9 |
Bảy | 75 33 21 97 |
1, 5, 8 | 9 | 0, 1, 7 |
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 05/05
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 80183 | 2, 3 | 0 | 5 |
Nhất | 07373 |
1 | 5 | |
Nhì | 48867 30896 |
2, 5, 5, 8 | 2 | 0, 2, 7, 7 |
G.ba | 17520 86768 30554 |
6, 7, 7, 8, 8, 9 | 3 | 0, 6 |
5 | 4 | 5 | ||
G.tư | 7227 6852 1236 9205 |
0, 1, 4, 9, 9 | 5 | 2, 2, 4 |
Năm | 5395 1882 5795 |
3, 9 | 6 | 3, 7, 7, 8 |
2, 2, 6, 6 | 7 | 3, 3, 8 | ||
Sáu | 889 493 030 |
6, 7 | 8 | 2, 3, 3, 9 |
Bảy | 67 22 52 63 |
8 | 9 | 3, 5, 5, 6 |
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 28/04
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 37696 | 4, 6 | 0 | 1, 2 |
Nhất | 21957 |
0, 6, 7 | 1 | |
Nhì | 22046 36692 |
0, 7, 9 | 2 | 5, 5, 7 |
G.ba | 64560 66075 18325 |
7, 7 | 3 | 5 |
7 | 4 | 0, 5, 6, 9 | ||
G.tư | 8645 6772 3361 2640 |
2, 2, 3, 4, 5, 7, 7, 9 | 5 | 5, 7 |
Năm | 4773 5555 6771 |
4, 6, 8, 9 | 6 | 0, 1, 6 |
2, 5 | 7 | 1, 2, 3, 3, 4, 5, 5, 9 | ||
Sáu | 601 374 875 |
8 | 6 | |
Bảy | 79 73 02 95 |
4, 7 | 9 | 2, 5, 6 |
KQXSMB Chủ Nhật- NGÀY 21/04
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 19980 | 3, 7, 8, 8 | 0 | 3, 9 |
Nhất | 85986 |
1, 7, 9, 9 | 1 | 1, 5 |
Nhì | 47577 69280 |
2, 3, 6, 9, 9 | 2 | 2, 5, 6 |
G.ba | 98092 25825 81059 |
0, 4 | 3 | 0, 2, 6, 9 |
8 | 4 | 3 | ||
G.tư | 5543 1384 6975 5836 |
1, 2, 7 | 5 | 9, 9 |
Năm | 2326 4322 0703 |
2, 3, 8 | 6 | 2 |
7 | 7 | 0, 1, 5, 7 | ||
Sáu | 191 392 571 |
8 | 0, 0, 4, 6 | |
Bảy | 11 59 91 39 |
0, 3, 5, 5 | 9 | 1, 1, 2, 2 |
GHI CHÚ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC Chủ Nhật- XSMB Chủ Nhật
Xskt.me hiển thị 5 kết quả xố số Miền Bắc Chủ Nhật gần nhất.
Để xem XSMB Chủ Nhật vào các ngày khác, bạn có thể sử dụng chức năng xem Kqxs Miền Bắc theo ngày
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Copyright (C) xskt.me 2014